Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Ngọc
Mã sinh viên: 0941040005
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 15/08/2015
14 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
15 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
16 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
17 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
18 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
19 Khí cụ điện 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
20 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/01/2016
23 Khí cụ điện I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
25 Điện tử công suất 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
26 Máy điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.5 F 2.5 (F) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
30 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
31 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
32 Điều khiển số 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
33 Cung cấp điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Truyền động điện 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 22/01/2017
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
38 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.3 B 8.3 (B)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Giáo dục thể chất 5 9 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
41 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
42 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Điều khiển lô gíc 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Điều khiển lập trình PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2017
49 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
51 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2017
52 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2016
54 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
55 Kỹ năng giao tiếp 6 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2016
56 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 28/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 I (I)
58 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2017
59 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6 C 6 (C) 23/08/2017
60 Thực hành trang bị điện 7 B 7 (B)
61 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/09/2017
62 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
63 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo