Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Long
Mã sinh viên: 0941040013
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 11/07/2015 14/08/2015
10 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2015 15/08/2015
14 Kỹ thuật điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
18 Mạch điện 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
19 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
20 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
21 Khí cụ điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
28 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
29 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
32 An toàn điện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
33 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
34 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
35 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
36 Truyền động điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2017
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
39 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2016
43 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
44 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Điều khiển lô gíc 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.3 C 6.3 (C)
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2017
51 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
52 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
53 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
54 Thực hành trang bị điện (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
58 Pháp luật đại cương I (I)
59 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
60 Mạch điện 1 8.5 8 B 8 (B) 30/08/2016
61 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo