Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thuyên
Mã sinh viên: 0941040018
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
9 Toán cao cấp 2A 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9.5 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2015
14 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2016
15 Vật liệu điện, điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
16 Mạch điện 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2015
17 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
18 Kỹ thuật điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
19 Khí cụ điện 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
20 Phương pháp tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
23 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2016 ĐPK
25 Điện tử công suất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2016
26 Máy điện 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
30 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
31 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
32 Cung cấp điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2017
33 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
34 Truyền động điện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2017
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
37 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 13/12/2016
41 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
42 Điều khiển lô gíc 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 07/07/2017
48 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
49 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
51 Toán cao cấp 2A 10 9.9 A 9.9 (A) 22/02/2016
52 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2016
53 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
54 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2017
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
56 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
58 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo