Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0941040023
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2015 06/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 11/07/2015 15/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
15 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 I (I)
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Khí cụ điện ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
27 Điện tử công suất 3 4.6 D 4.6 (D) 17/07/2016
28 Máy điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
30 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
32 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2016
34 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
35 Cung cấp điện 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Truyền động điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2017
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Cung cấp điện I (I)
43 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
44 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2017
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
58 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
59 Mạch điện 2 2 3.5 F 3.5 (F) 28/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2017
61 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2017
62 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
63 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
64 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2016
65 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2017
66 Kỹ thuật điện tử 1 1.7 F 1.7 (F) 17/02/2017
67 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2017
68 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
69 Cung cấp điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo