Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Sơn
Mã sinh viên: 0941040036
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
14 Phương pháp tính 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2015
15 Vật liệu điện, điện tử 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
16 Mạch điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2015
17 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
18 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 B 7 (B) 02/01/2016
19 Khí cụ điện 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Phương pháp tính I (I)
24 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 13/11/2017
25 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
26 Điện tử công suất 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
27 Máy điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 08/07/2016
31 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
32 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
33 Cung cấp điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
34 Thực hành máy điện 8.3 B 8.3 (B)
35 Truyền động điện 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2017
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
38 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
40 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2016
42 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
43 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
44 Trang bị điện 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2017
45 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
46 Điều khiển lô gíc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
49 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
51 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2017
52 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
56 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2017
57 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
58 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017
59 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
60 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
61 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
62 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5 D 5 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo