Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Dương
Mã sinh viên: 0941040045
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
3 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
9 Toán cao cấp 2A 8 8.6 A 8.6 (A) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.6 A 8.6 (A) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2015
14 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạch điện 2 I (I)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Khí cụ điện ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Điện tử công suất I (I)
25 Máy điện I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo