Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Dương
Mã sinh viên: 0941040050
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 9 9 A 9 (A) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 20/01/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
9 Toán cao cấp 2A 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 9 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2015
14 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
15 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 B 7 (B)
16 Điều khiển lô gíc 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2016
17 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
18 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 28/07/2016
19 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
20 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2017
21 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 22/08/2015
22 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
24 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
25 Vật liệu điện, điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
26 Mạch điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
27 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
28 Khí cụ điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
29 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
30 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 Trang bị điện 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/11/2016
34 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
35 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8 B 8 (B) 16/11/2016
36 Điện tử công suất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2016
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
38 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
40 Cung cấp điện 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/07/2016
41 Điều khiển lập trình PLC 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
42 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
43 Tự động hoá quá trình công nghệ 10 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2017
44 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
45 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
46 Điều khiển quá trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
48 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
49 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2016
52 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2015
54 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
55 Máy điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
56 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2017
59 Truyền động điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
60 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016
61 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
62 Vi xử lý 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo