Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Quang
Mã sinh viên: 0941040052
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 7.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
9 Toán cao cấp 2A 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/07/2015 14/08/2015
10 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 15/08/2015
14 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
15 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
17 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6 C 6 (C) 28/07/2016
18 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2017
19 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2015
20 Tiếng Anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Mạch điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
23 Kỹ thuật điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
24 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
25 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
27 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
29 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
30 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 16/11/2016
31 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/11/2016
32 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2016
35 Máy điện 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2016
36 Điện tử công suất 4 5.1 D 5.1 (D) 21/07/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2017
39 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
41 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
42 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
43 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
45 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
46 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
47 Điều khiển quá trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
50 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
52 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
53 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 07/09/2015
55 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 19/02/2016
58 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 22/08/2016
59 Điều khiển lô gíc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
60 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
61 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016
62 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
63 Vi xử lý 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo