Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Việt Cường
Mã sinh viên: 0941040053
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9.5 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 0 1.5 F 1.5 (F) 11/07/2015
14 Nhận dạng hệ thống 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
15 Thực hành kỹ thuật điện tử 6 C 6 (C)
16 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2017
17 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2017
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Vật liệu điện, điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
21 Mạch điện 2 3 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2015
22 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
23 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 02/01/2016
24 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
27 Tiếng Anh 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2 F 2 (F) 05/01/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
30 Điện tử công suất 1 3.2 F 3.2 (F) 17/07/2016
31 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 24/06/2016
34 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
35 Tiếng Anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
36 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7.5 B 7.5 (B)
37 Điều khiển quá trình I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Tổng hợp hệ thống điện cơ I (I)
40 Điều khiển số I (I)
41 Cung cấp điện 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
42 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
43 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
44 Truyền động điện I (I)
45 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** ** 22/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
47 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
48 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
52 Điều khiển lô gíc 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
53 Điều khiển lập trình PLC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
54 Trang bị điện 1 3 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2017
55 Thực hành truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
57 Thực hành trang bị điện (I)
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
59 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
60 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
61 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2017
62 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
63 Mạch điện 2 I (I)
64 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
65 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2017
66 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
67 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Mạch điện 1 2 3 F 3 (F) 30/08/2016
69 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2016
70 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
71 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2016
72 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
73 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2017
74 Truyền động điện 0 2.5 F 2.5 (F) 25/08/2017
75 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo