Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0941040063
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 11/07/2015 14/08/2015
10 Tin học văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
15 Mạch điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
16 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2015
17 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
18 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
19 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
25 Điện tử công suất 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
26 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
29 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
30 Điều khiển số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
31 Cung cấp điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2017
32 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
33 Truyền động điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
36 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 23/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
40 Trang bị điện 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
41 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
42 Điều khiển lô gíc 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
43 Điều khiển lập trình PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3 F 3 (F) 03/07/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
49 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
50 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
51 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 21/02/2017
52 Mạch điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2016
53 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
54 Toán cao cấp 2A 9.5 9.6 A 9.6 (A) 22/02/2016
55 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2017
57 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2017
58 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2017
59 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017
60 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
61 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
62 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo