Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Hiếu
Mã sinh viên: 0941040064
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 15/08/2015
14 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
15 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2017
16 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
18 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Kỹ năng giao tiếp 2 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2015
25 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
26 Điện tử công suất 2 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
27 Máy điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
30 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2015
32 Cung cấp điện 1 3.1 F 3.1 (F) 12/01/2017
33 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
34 Truyền động điện 3 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
36 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.3 B 8.3 (B)
37 Điều khiển số 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
38 Truyền động điện I (I)
39 Trang bị điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2017
40 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Điều khiển lô gíc 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
43 Điều khiển lập trình PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 12/07/2016
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
51 Mạch điện 2 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2016
52 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
53 Kỹ thuật điện tử 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 27/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2015 13/09/2015
55 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
56 Mạch điện 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
57 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016
58 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 23/08/2016
59 Cung cấp điện 9 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2017
60 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2017
61 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017
62 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo