Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Tùng
Mã sinh viên: 0941040091
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
9 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2015
13 Mạch điện 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
14 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
16 Vật liệu điện, điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
17 Mạch điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2015
18 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
19 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
20 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
21 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
25 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
27 Điện tử công suất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2016
28 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
31 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.5 A 9.5 (A) 07/06/2017
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
33 Tổng hợp hệ thống điện cơ I (I)
34 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cung cấp điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Truyền động điện 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
42 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
43 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
44 Trang bị điện 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
45 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
46 Điều khiển lô gíc 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2017
50 Kỹ năng giao tiếp 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2017
51 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2017
52 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
53 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2016
54 Vật liệu điện, điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
55 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2016
57 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2017
59 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017
60 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
61 Điều khiển quá trình 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2017
62 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
63 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo