Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cương
Mã sinh viên: 0941040093
Lớp: ĐH Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
3 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
9 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2015
10 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/07/2015 15/08/2015
13 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 11/07/2015
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 22/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2016
16 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 30/08/2016
17 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
18 Khí cụ điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
22 Mạch điện 2 9 8.4 B 8.4 (B) 02/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
25 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/11/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2016
27 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
28 Máy điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2016
29 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.8 A 9.8 (A) 07/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
32 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
33 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.7 A 9.7 (A) 07/06/2017
34 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
35 Cung cấp điện 9.5 9 A 9 (A) 12/01/2017
36 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
37 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
38 Truyền động điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
41 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.5 A 8.5 (A)
42 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 23/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 13/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2017
49 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
50 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
51 Trang bị điện 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017
52 Mạch điện 1 8 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2016
53 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
54 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
55 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
56 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017
57 Truyền động điện 1 3 F 3 (F) 25/08/2017
58 Điều khiển lô gíc 9.5 9 A 9 (A) 20/02/2017
59 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017
60 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo