Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941040118
Lớp: ĐH Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 09/01/2015
4 Vật lý 4 5 D 5 (D) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2015
9 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
14 Thực hành trang bị điện 10 A 10 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
16 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện tử 3 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
18 Mạch điện 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
23 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2015
24 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 22/12/2015
25 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
26 Máy điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
28 Điện tử công suất 2 3.9 F 3.9 (F) 17/07/2016
29 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 25/07/2016 ĐPK
30 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2016 ĐPK
32 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2017
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8 B 8 (B) 22/01/2017
39 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Truyền động điện 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
42 Điều khiển số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
43 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
45 Trang bị điện 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2017
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
48 Điều khiển lô gíc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
52 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
53 Mạch điện 1 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
54 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2017
55 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
56 Kỹ thuật điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
57 Điện tử công suất 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2017
58 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
59 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo