Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0941040121
Lớp: ĐH Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/01/2015 05/02/2015
4 Vật lý 3 2.5 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 11/02/2015 25/02/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
11 Mạch điện 1 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 11/07/2015 15/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2015
14 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
15 Thực hành trang bị điện 7 B 7 (B)
16 Điều khiển lô gíc 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
17 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
18 Toán cao cấp 1 6 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2016
19 Toán cao cấp 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
20 Vật lý 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 31/08/2015 25/09/2015
21 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
24 Mạch điện 2 2 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
27 Vật liệu điện, điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
28 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
29 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
30 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
31 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
32 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
33 Trang bị điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/11/2016
34 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 07/06/2017
35 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 31/05/2017
36 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
38 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
39 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
40 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2016
41 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
42 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
45 Điều khiển số 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
46 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
47 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.7 C 6.7 (C)
48 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
49 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2017
50 Cung cấp điện 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2017
51 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
52 Truyền động điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
53 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2017
54 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
55 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
56 Điều khiển quá trình 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
57 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
59 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2017
60 Mạch điện 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2016
61 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
62 Mạch điện 2 2 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
64 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.3 B 7.3 (B)
65 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2017
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo