1
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/02/2015
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/01/2015
|
|
|
4
|
Vật lý
|
0
|
4
|
2.8
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
10/01/2015
|
30/01/2015
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/03/2015
|
|
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/03/2015
|
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/03/2015
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2A
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/07/2015
|
|
|
9
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/07/2015
|
|
|
10
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
11
|
Mạch điện 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/07/2015
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/06/2015
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
4
|
2.4
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
05/07/2015
|
17/08/2015
|
|
14
|
Kỹ thuật điện tử
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
15
|
Mạch điện 2
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
22/07/2016
|
|
|
16
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
6.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/12/2015
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện tử
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
05/01/2016
|
|
|
19
|
Mạch điện 2
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
02/01/2016
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Vật liệu điện, điện tử
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
1.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
12/01/2016
|
|
|
24
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
29/12/2015
|
|
|
25
|
Khí cụ điện
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
22/12/2015
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/06/2016
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/06/2016
|
|
|
28
|
Điện tử công suất
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
17/07/2016
|
|
|
29
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/06/2016
|
|
|
30
|
Máy điện
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
07/07/2016
|
|
|
31
|
Tiếng Anh 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
08/07/2016
|
|
|
32
|
An toàn điện
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/07/2016
|
|
|
33
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
16/01/2017
|
|
|
34
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
35
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/01/2017
|
|
|
36
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/01/2017
|
|
|
37
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/01/2017
|
|
|
38
|
Cung cấp điện
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
12/01/2017
|
|
|
39
|
Thực hành máy điện
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
40
|
Truyền động điện
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/12/2016
|
|
|
41
|
Điều khiển số
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
17/01/2017
|
|
|
42
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
|
|
|
43
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
44
|
Điều khiển lô gíc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Thực hành truyền động điện
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
46
|
Điều khiển lập trình PLC
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
10/07/2017
|
|
|
47
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Trang bị điện 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/02/2017
|
|
|
55
|
Vật lý
|
10
|
|
9.4
|
|
A
|
|
9.4 (A)
|
01/03/2016
|
|
|
56
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
11/09/2017
|
|
|
58
|
Khí cụ điện
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/08/2016
|
|
|
59
|
Pháp luật đại cương
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
21/02/2017
|
|
|
60
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/08/2016
|
|
|
61
|
Điều khiển lô gíc
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
20/02/2017
|
|
|
62
|
Điều khiển lô gíc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|