Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vĩ
Mã sinh viên: 0941040128
Lớp: ĐH Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
4 Vật lý 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/01/2015 30/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 11/07/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
11 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/07/2015 17/08/2015
14 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
15 Mạch điện 2 4 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
17 Phương pháp tính 6.5 5.9 C 5.9 (C) 17/12/2015
18 Kỹ thuật điện tử 0 1.7 F 1.7 (F) 05/01/2016
19 Mạch điện 2 0 2.7 F 2.7 (F) 02/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2016
24 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/12/2015
25 Khí cụ điện 4 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 07/06/2016
28 Điện tử công suất 4 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
30 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
32 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 22/01/2017
38 Cung cấp điện 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2017
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Truyền động điện 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
41 Điều khiển số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
42 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Điều khiển lô gíc I (I)
45 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
46 Điều khiển lập trình PLC 6 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2017
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
49 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
50 Thực hành trang bị điện (I)
51 Kỹ năng giao tiếp I (I)
52 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Trang bị điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
55 Vật lý 10 9.4 A 9.4 (A) 01/03/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 11/09/2017
58 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
59 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 20/08/2016
61 Điều khiển lô gíc 0 2.2 F 2.2 (F) 20/02/2017
62 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo