Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Nhật Anh
Mã sinh viên: 0941040144
Lớp: ĐH Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 1 0.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 09/01/2015 05/02/2015
4 Vật lý 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 10/01/2015 30/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2015
9 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 5.5 C 5.5 (C)
11 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 11/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2015
14 Toán cao cấp 1 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015
15 Vật lý 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 31/08/2015 25/09/2015
16 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2017
17 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Phương pháp tính 5 6.4 C 6.4 (C) 17/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
22 Mạch điện 2 0 2.2 F 2.2 (F) 02/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 05/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2016
25 Vật liệu điện, điện tử 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
26 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
27 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
29 Máy điện 9 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2016
30 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
32 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2017
40 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2017
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Truyền động điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
43 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
48 Trang bị điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2017
51 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
58 Kỹ năng giao tiếp 8 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2017
59 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/02/2017
60 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
61 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2017
62 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo