Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Hải
Mã sinh viên: 0941040167
Lớp: ĐH Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
4 Vật lý 4 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 11/07/2015 14/08/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
14 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
16 Kỹ thuật điện tử 8 7 B 7 (B) 05/01/2016
17 Mạch điện 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
21 Hóa học đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
22 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
23 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
24 Máy điện 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
26 Điện tử công suất 6.5 7 B 7 (B) 17/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
28 An toàn điện 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
30 Thực hành kỹ thuật điện tử 9.3 A 9.3 (A)
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2017
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2017
35 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Truyền động điện 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
38 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Điều khiển lô gíc 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Trang bị điện 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
51 Thực hành trang bị điện (I)
52 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
55 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo