Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoàng Phương
Mã sinh viên: 0941040215
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 2 5.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2015 30/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2016
15 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
17 Mạch điện 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử 0 2.2 F 2.2 (F) 21/01/2016
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Quy hoạch tuyến tính 3 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
24 Điện tử công suất 3 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 F 3 (F) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
28 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
29 Máy điện 4 5 D 5 (D) 07/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0.8 F 0.8 (F) 03/01/2017
33 Truyền động điện 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
34 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Cung cấp điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/01/2017
39 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
43 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2017
45 Điều khiển lô gíc 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
46 Trang bị điện 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
49 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
50 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
57 Thực hành trang bị điện (I)
58 Kỹ năng giao tiếp I (I)
59 Mạch điện 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 0.5 2.3 F 2.3 (F) 13/02/2017
61 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 07/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 2A 1.5 3.2 F 3.2 (F) 08/09/2016 ĐPK
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017
64 Mạch điện 1 2 2.5 F 2.5 (F) 28/08/2017
65 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2017
66 Toán cao cấp 2A 4 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2017
67 Vật liệu điện, điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2016
68 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Điện tử công suất 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
70 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo