Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Minh
Mã sinh viên: 0941040225
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 1.5 4.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2015 30/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2015 ĐPK
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
15 Khí cụ điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
17 Mạch điện 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2016
20 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
26 Điện tử công suất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
29 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
31 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
32 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7 B 7 (B) 03/01/2017
34 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Cung cấp điện 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2017
40 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
46 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2017
49 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
51 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
52 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
53 Thực hành trang bị điện (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp I (I)
56 Mạch điện 1 9.5 9 A 9 (A) 08/02/2016
57 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2016
58 Trang bị điện 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
59 Điều khiển lô gíc 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo