Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tin
Mã sinh viên: 0941040233
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/07/2015 15/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2015 14/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Vật lý 9 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2015
15 Điều khiển lập trình PLC 0 ** 1.2 ** F ** ** 29/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2016
17 Khí cụ điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
19 Mạch điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
22 Hóa học đại cương I (I)
23 Quy hoạch tuyến tính 9.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
26 Điện tử công suất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
30 An toàn điện 7.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
31 Máy điện 8 8 B 8 (B) 07/07/2016
32 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
34 Truyền động điện 2 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
38 Cung cấp điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2017
39 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 02/08/2017
43 Điều khiển lô gíc 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Trang bị điện 1 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
48 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Lập trình căn bản I (I)
58 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 30/08/2016
59 Pháp luật đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2017
60 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
61 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
62 Truyền động điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
63 Trang bị điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo