Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Đoàn
Mã sinh viên: 0941040247
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
2 Vật lý 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/01/2015 30/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 06/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 1.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 05/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý 0 ** 2.8 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Khí cụ điện 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
18 Mạch điện 2 0 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2016
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
21 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 1.5 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
25 Điện tử công suất ** ** ** ** 17/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn điện ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy điện ** ** ** ** 07/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
32 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền động điện I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Cung cấp điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2017
38 Điều khiển số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)
42 Điều khiển lô gíc I (I)
43 Trang bị điện 1 I (I)
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
45 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
46 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 10/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Vật lý ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo