Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Vinh
Mã sinh viên: 0941040264
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2015 15/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2015 17/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
14 Mạch điện 2 3 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2016
15 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
20 Hóa học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
27 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
30 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
35 Truyền động điện 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Cung cấp điện 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2017
39 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 02/08/2017
43 Điều khiển lô gíc 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
44 Trang bị điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2017
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
46 Thực hành truyền động điện 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
48 Điều khiển lập trình PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Kỹ năng giao tiếp I (I)
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
58 Toán cao cấp 2A I (I)
59 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2016
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
62 Hóa học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2016
63 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo