Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0941040267
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 I (I)
2 Vật lý 0 ** 0.7 ** F ** ** 10/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 16/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 02/09/2015 22/09/2015
15 Vật lý 6 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
16 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
18 Mạch điện 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
21 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Kỹ năng giao tiếp I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 24/06/2016
29 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
31 Điện tử công suất 6.5 6 C 6 (C) 17/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
33 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8 B 8 (B) 03/01/2017
35 Truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
38 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
39 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
40 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
41 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
42 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 06/07/2016
45 Điều khiển lô gíc ** ** ** ** 07/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2017
49 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
51 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
52 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
54 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
59 Thực hành trang bị điện (I)
60 Kỹ năng giao tiếp I (I)
61 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
62 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
63 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
64 Lý thuyết điều khiển tự động 9 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
65 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
66 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
68 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
69 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
70 Điều khiển lô gíc 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo