Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0941040276
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0.5 2 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 15/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2017
15 Toán cao cấp 1 3 4.6 D 4.6 (D) 02/09/2015
16 Khí cụ điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
20 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
22 Quy hoạch tuyến tính I (I)
23 Vật liệu điện, điện tử I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
28 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
29 Tiếng Anh 2 2 2.6 F 2.6 (F) 11/07/2016
30 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 19/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 14/06/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 3.2 F 3.2 (F) 03/01/2017
34 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Cung cấp điện 1.5 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
40 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2017
44 Điều khiển lô gíc 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
48 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 10/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 07/07/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
57 Thực hành trang bị điện (I)
58 Kỹ năng giao tiếp I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
60 Mạch điện 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
61 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
62 Khí cụ điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016
63 Mạch điện 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2016
64 Vật liệu điện, điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2017
65 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo