Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thành
Mã sinh viên: 0941040277
Lớp: ĐH Điện 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
8 Mạch điện 1 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 11/07/2015 15/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 29/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 3 8.5 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/07/2015 14/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
14 Mạch điện 2 1 3.3 F 3.3 (F) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
16 Khí cụ điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
18 Mạch điện 2 3 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
20 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
21 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu điện, điện tử 0.5 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
26 An toàn điện 7.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
27 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất 4 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
32 Cung cấp điện I (I)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Truyền động điện 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
37 Cung cấp điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
38 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2017
43 Điều khiển lô gíc 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Trang bị điện 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2017
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
46 Điều khiển lập trình PLC 6 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 07/07/2017
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
50 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Kỹ năng giao tiếp I (I)
57 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 08/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
59 Mạch điện 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
60 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
61 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Pháp luật đại cương I (I)
63 Mạch điện 2 1.5 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017
64 Vật liệu điện, điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 27/02/2016
66 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
67 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2017
68 Hóa học đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2016
69 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
70 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
71 Tiếng Anh 2 0 1.7 F 1.7 (F) 11/09/2017
72 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017
73 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo