Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Cường
Mã sinh viên: 0941040330
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 06/02/2015
4 Vật lý 7.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 04/07/2015 15/08/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 16/07/2015
14 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
15 Thực hành trang bị điện 6 C 6 (C)
16 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
17 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
20 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Khí cụ điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
23 Mạch điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
29 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
30 Điện tử công suất 2 3.6 F 3.6 (F) 17/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
32 Máy điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
33 Cung cấp điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Truyền động điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2017
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
40 Điều khiển số I (I)
41 Điều khiển lập trình PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
42 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
43 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
45 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 6 C 6 (C)
46 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
47 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
48 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
50 Thực hành trang bị điện (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Pháp luật đại cương 5.5 4.2 D 4.2 (D) 25/12/2016
53 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành điện cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
57 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016
58 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
60 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6 C 6 (C) 06/09/2017
61 Điện tử công suất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
63 Điều khiển lô gíc 1 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2017
64 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo