Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quý Đức
Mã sinh viên: 0941040332
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
4 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 15/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
14 Phương pháp tính 3.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
15 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
17 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2015
18 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Mạch điện 2 6 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
26 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
27 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 17/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.5 A 9.5 (A) 07/06/2016
29 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
30 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Điều khiển số 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
34 Cung cấp điện 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 22/12/2016
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Truyền động điện 7.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
40 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2017
41 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Điều khiển lô gíc 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
51 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
55 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
57 Mạch điện 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 08/02/2016
58 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2017
60 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2017
61 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
62 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo