Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hoàng Hiệp
Mã sinh viên: 0941040338
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
4 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/07/2015 14/08/2015
14 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
16 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
18 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
19 Mạch điện 2 9 8.4 B 8.4 (B) 02/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
26 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
27 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 17/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
29 Máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
30 Điều khiển số 9 9 A 9 (A) 17/01/2017
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
33 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Truyền động điện 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2017
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 9 A 9 (A) 22/01/2017
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 26/12/2016
39 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2017
40 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 07/07/2017
41 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2017
42 Thực hành truyền động điện 9.3 A 9.3 (A)
43 Điều khiển lô gíc 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Thực hành trang bị điện (I)
51 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
55 Pháp luật đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
56 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo