Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Lâm
Mã sinh viên: 0941040341
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 09/01/2015 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
4 Vật lý 2.5 3.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 10/01/2015 30/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2015 15/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 02/09/2015
15 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
16 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
19 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
21 Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2015
22 Mạch điện 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
29 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
30 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
32 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
34 Điều khiển số 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
37 Cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Truyền động điện 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2017
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2017
42 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2016
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
46 Trang bị điện 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
47 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
48 Điều khiển lô gíc 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)
51 Kỹ năng giao tiếp I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
58 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 28/08/2017
59 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2017
60 Toán cao cấp 2A 7.5 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2016
62 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
63 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/02/2017
64 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo