Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0941040342
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2015 06/02/2015 ĐPK
4 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 15/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
15 Vật lý 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 31/08/2015 25/09/2015
16 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
21 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
22 Mạch điện 2 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
29 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
30 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 17/07/2016
31 Máy điện 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2016
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2016
33 Cung cấp điện ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Truyền động điện 3.5 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2017
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5 D 5 (D) 22/01/2017
38 Điều khiển số 6 4 D 4 (D) 28/12/2016
39 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
40 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
42 Trang bị điện 1 I (I)
43 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1.5 F 1.5 (F)
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 07/07/2017
47 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
48 Thực hành trang bị điện (I)
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
50 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
51 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
53 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo