Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hiệu
Mã sinh viên: 0941040347
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/01/2015 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
4 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 16/07/2015 14/08/2015
14 Truyền động điện 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2015 ĐPK
16 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2015
17 Phương pháp tính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 17/12/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2015
21 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016 ĐPK
22 Mạch điện 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
29 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
30 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
32 Máy điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
34 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Truyền động điện 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2017
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.7 F 1.7 (F) 26/12/2016
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
42 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Trang bị điện 1 0 2.5 F 2.5 (F) 19/06/2017
45 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
46 Điều khiển lô gíc 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
49 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.8 F 2.8 (F) 01/03/2017
58 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
59 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
62 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 11/09/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 22/08/2016
64 Trang bị điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo