Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thọ Đức
Mã sinh viên: 0941040353
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
5 Mạch điện 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
7 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
12 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
16 Vật liệu điện, điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2016
18 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
19 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
20 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
21 Mạch điện 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
24 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
26 Điện tử công suất 1 2.3 F 2.3 (F) 17/07/2016
27 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 22/01/2017
34 Truyền động điện 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2017
35 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
37 Cung cấp điện 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2017
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
40 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2017
42 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 07/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Trang bị điện 1 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2017
45 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
46 Điều khiển lô gíc 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
57 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
59 Điện tử công suất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
60 Giáo dục thể chất 4 0 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
61 Giáo dục thể chất 5 I (I)
62 Thực hành trang bị điện 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo