Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Đức
Mã sinh viên: 0941040367
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
4 Vật lý 0 0 F (I) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 15/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
13 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý I (I)
16 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
19 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/12/2015
20 Khí cụ điện ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 An toàn điện ** ** ** (I) 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
34 Cung cấp điện 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Truyền động điện 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2017
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.8 F 1.8 (F) 26/12/2016
40 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
41 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2017
42 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
43 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Điều khiển lô gíc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 3.5 F 3.5 (F)
48 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Thực hành trang bị điện (I)
51 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
55 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
57 Mạch điện 1 I (I)
58 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
59 Cung cấp điện I (I)
60 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo