Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Quyên
Mã sinh viên: 0941040370
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
4 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/07/2015 04/09/2015 ĐPK
9 Tin học văn phòng 7 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2015 ĐPK
12 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 5 6.4 C 6.4 (C) 02/09/2015
15 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 F 2 (F) 27/08/2016
17 Phương pháp tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
20 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
23 Mạch điện 2 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2016
29 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
30 Điện tử công suất 1.5 3.7 F 3.7 (F) 17/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
32 Máy điện 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Điều khiển số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8 B 8 (B) 24/12/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
37 Cung cấp điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 22/12/2016
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Truyền động điện 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2017
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 22/01/2017
42 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2017
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 07/07/2017
45 Trang bị điện 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2017
46 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
47 Điều khiển lô gíc 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
48 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
51 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
57 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
58 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
59 Điện tử công suất 8 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo