Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Sỹ Nghĩa
Mã sinh viên: 0941040374
Lớp: ĐH Điện 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
4 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Mạch điện 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2015 15/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
14 Vật liệu điện, điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
16 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
17 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
18 Khí cụ điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2015
19 Mạch điện 2 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2.2 F 2.2 (F) 19/06/2016
25 An toàn điện 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
26 Điện tử công suất 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/06/2016
28 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
30 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
31 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
34 Cung cấp điện 5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
35 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Truyền động điện 7 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2017
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
39 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 02/08/2017
40 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 0 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
42 Trang bị điện 1 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2017
43 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)
47 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
51 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Toán cao cấp 2A 6.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
55 Mạch điện 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
56 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
57 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2017
58 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
59 Vật liệu điện, điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2017
61 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/09/2016
62 Cung cấp điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2017
63 Trang bị điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
64 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo