Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Dũng
Mã sinh viên: 0941040404
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
3 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 8 7 B 7 (B) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 05/07/2015 15/08/2015
10 Mạch điện 1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
11 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
14 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
15 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 27/08/2016
17 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
18 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
24 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
25 Vật liệu điện, điện tử 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
29 Điện tử công suất 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
31 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
32 Máy điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2017
35 Cung cấp điện 0 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2017
36 Điều khiển số 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.8 C 6.8 (C)
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
41 Truyền động điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2017
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
43 Điều khiển lô gíc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2017
46 Trang bị điện 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
47 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
58 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017
60 Cung cấp điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo