Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Công
Mã sinh viên: 0941040421
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
3 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 15/08/2015
11 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
12 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
18 Mạch điện 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 21/01/2016
23 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
25 Vật liệu điện, điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
29 Điện tử công suất 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
31 An toàn điện 7.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
32 Máy điện I (I)
33 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Tiếng Anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2017
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.3 F 3.3 (F) 03/01/2017
39 Cung cấp điện I (I)
40 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
44 Truyền động điện I (I)
45 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5 D 5 (D)
48 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
49 Điều khiển lô gíc 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
51 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
52 Trang bị điện 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
53 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
59 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
60 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
61 Truyền động điện 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
62 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mạch điện 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2016
64 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
66 Máy điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2017
67 Cung cấp điện I (I)
68 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo