Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tuyến
Mã sinh viên: 0941040435
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
3 Vật lý 9 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
11 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
14 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
15 Mạch điện 2 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 18/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2016
21 Khí cụ điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/06/2016
25 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2016
26 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
27 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
28 Tiếng Anh 3 I (I)
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
30 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cung cấp điện I (I)
32 Điều khiển số ** ** ** (I) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành máy điện 0 F (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
39 Cung cấp điện I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 05/12/2017
43 Điều khiển số I (I)
44 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
45 Truyền động điện I (I)
46 Thực hành máy điện (I)
47 Tiếng Anh 3 I (I)
48 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo