Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vững
Mã sinh viên: 0941040439
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
3 Vật lý 4.5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 4.5 6 C 6 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2015
11 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
12 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
14 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2017
15 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2016
16 Hóa học đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 19/12/2015
17 Mạch điện 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
23 Khí cụ điện 1 3 F 3 (F) 22/12/2015
24 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
25 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
26 Vật liệu điện, điện tử I (I)
27 An toàn điện I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
29 Máy điện 2 4 D 4 (D) 15/06/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.4 B 8.4 (B) 16/06/2016
33 Điện tử công suất 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
34 Máy điện 2 2.7 F 2.7 (F) 07/07/2016
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3 F 3 (F) 03/01/2017
37 Cung cấp điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
38 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.3 B 7.3 (B)
41 Truyền động điện 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2017
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
44 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
45 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
46 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Điều khiển lô gíc 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
50 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
56 Trang bị điện 1 4.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
57 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5 D 5 (D) 29/08/2017
59 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2017
60 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2017
61 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2016
62 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016
63 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2016
64 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
65 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.2 F 3.2 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo