Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0941040444
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 11/02/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 11/02/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/03/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2 ** F ** ** 11/03/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 15/08/2015
11 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/12/2015
16 Mạch điện 2 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 1 3.4 F 3.4 (F) 21/01/2016
22 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
23 Vật liệu điện, điện tử 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
28 Điện tử công suất 1.5 3.4 F 3.4 (F) 17/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
30 An toàn điện 8 7 B 7 (B) 29/07/2016
31 Máy điện 9 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3 F 3 (F) 03/01/2017
34 Cung cấp điện 3 3 F 3 (F) 12/01/2017
35 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
40 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2017
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
42 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
43 Điều khiển lô gíc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
45 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
46 Trang bị điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
47 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
49 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
50 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6 C 6 (C) 17/07/2017
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Kỹ năng giao tiếp I (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
57 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
58 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 21/02/2017
59 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
60 Cung cấp điện 0 1.7 F 1.7 (F) 01/09/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo