Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Phan
Mã sinh viên: 0941040449
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
3 Vật lý 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/01/2015 29/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 15/08/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Kỹ thuật điện tử 0 2.6 F 2.6 (F) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Kỹ thuật điện tử 0.5 2.4 F 2.4 (F) 30/12/2016
18 Mạch điện 2 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
20 Khí cụ điện 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 6 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
22 Hóa học đại cương 6.5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 0 1.5 F 1.5 (F) 05/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
26 Vật liệu điện, điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2 F 2 (F) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 1 2.1 F 2.1 (F) 11/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
30 Điện tử công suất 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
32 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
33 Máy điện I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
35 Máy điện I (I)
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
38 Cung cấp điện 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
39 Điều khiển số 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
42 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
43 Truyền động điện 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2017
44 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
45 Điều khiển lô gíc 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
48 Trang bị điện 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2017
49 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
50 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
51 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
52 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Thực hành trang bị điện (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
57 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
58 Cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 09/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo