Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Năng Hiệp
Mã sinh viên: 0941040457
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.6 D 4.6 (D) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
3 Vật lý 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/01/2015 29/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/07/2015 14/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
11 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
14 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
15 Mạch điện 2 2.5 4 D 4 (D) 02/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 4 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2016
19 Tiếng Anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 4 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2016
21 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 22/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
25 Điện tử công suất 1.5 3.7 F 3.7 (F) 17/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/06/2016
27 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
28 Máy điện 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2016
29 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
30 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
33 Cung cấp điện 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
34 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
35 Thực hành máy điện 8 B 8 (B)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.8 C 6.8 (C)
37 Truyền động điện 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2017
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
39 Điều khiển lô gíc 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
41 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
42 Trang bị điện 1 5 6 C 6 (C) 19/06/2017
43 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2017
47 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Thực hành trang bị điện (I)
50 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
54 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
55 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2016
57 Quy hoạch tuyến tính 7 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2016
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.3 F 2.3 (F) 06/09/2017
59 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2017
60 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
61 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo