Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Trung
Mã sinh viên: 0941040466
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
3 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
14 Mạch điện 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
15 Mạch điện 2 I (I)
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
18 Mạch điện 2 2 3.5 F 3.5 (F) 02/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Kỹ thuật điện tử 1.5 2.3 F 2.3 (F) 21/01/2016
24 Khí cụ điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
25 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
29 Điện tử công suất 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
31 An toàn điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
32 Máy điện 7.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
36 Cung cấp điện ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điều khiển số 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
41 Truyền động điện 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2017
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
48 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
49 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
50 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
56 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
57 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
58 Mạch điện 1 3 3.7 F 3.7 (F) 07/03/2017 ĐPK
59 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017
60 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2017
61 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2017
62 Cung cấp điện 3 3.5 F 3.5 (F) 01/09/2017
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo