Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0941040468
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.3 3.9 F F 3.9 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
2 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
3 Vật lý 2 9 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 01/01/2015 29/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 11/07/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
15 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
16 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Khí cụ điện I (I)
19 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2015
20 Mạch điện 2 9 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
22 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
25 Khí cụ điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
27 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
31 Điện tử công suất 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
33 An toàn điện 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
34 Máy điện 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2016
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2017
37 Cung cấp điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2017
38 Điều khiển số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
41 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
43 Truyền động điện 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2017
44 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
45 Điều khiển lô gíc 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Trang bị điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
50 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
51 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
52 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
57 Thực hành trang bị điện (I)
58 Kỹ năng giao tiếp I (I)
59 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
60 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
61 Mạch điện 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2016
62 Trang bị điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo