Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0941040479
Lớp: ĐH Điện 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015 ĐPK
2 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
3 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Toán cao cấp 2A 7 6 C 6 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 05/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện 1 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 11/07/2015 15/08/2015
11 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
16 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2015
17 Mạch điện 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 2 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 21/01/2016
23 Khí cụ điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
24 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
25 Khí cụ điện 7 6.7 C 6.7 (C) 21/11/2016
26 Kỹ năng giao tiếp I (I)
27 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 11/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
31 Điện tử công suất 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
33 An toàn điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2016
34 Máy điện 6 5.4 D 5.4 (D) 26/07/2016 ĐPK
35 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cung cấp điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
37 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
40 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 02/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
42 Điều khiển lô gíc 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
44 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2017
45 Trang bị điện 1 4 5 D 5 (D) 19/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
48 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
49 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
53 Thực hành trang bị điện (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0.7 F 0.7 (F) 21/02/2017
58 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2017
59 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
60 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2016
61 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2017
62 Vật liệu điện, điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2017
63 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
64 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2016
65 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
66 Kỹ năng giao tiếp 0 3 F 3 (F) 26/08/2016
67 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016
68 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo