Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Thành
Mã sinh viên: 0941040483
Lớp: ĐH Điện 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.4 D 5.4 (D) 09/03/2015 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
8 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 15/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 2 0.3 1.7 F F 1.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 22/09/2015
15 Mạch điện 2 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
16 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 21/01/2016
17 Khí cụ điện 2 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
20 Hóa học đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 2 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Tiếng Anh 2 2 3 F 3 (F) 08/07/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
28 Điện tử công suất 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
30 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
31 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
33 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0.7 F 0.7 (F) 26/12/2016
39 Cung cấp điện 1.5 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
40 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
41 Điều khiển số 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
42 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
43 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
45 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 4 D 4 (D)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 4 3.8 F 3.8 (F) 17/07/2017
47 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
48 Điều khiển lô gíc 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Đồ án chuyên môn tự động hóa (I)
58 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
59 Mạch điện 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2016
61 Giáo dục thể chất 3 5 3.7 F 3.7 (F) 04/09/2015
62 Khí cụ điện 0 2.8 F 2.8 (F) 28/08/2016
63 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2016
64 Vật liệu điện, điện tử 1 3 F 3 (F) 22/08/2016
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
66 Khí cụ điện 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
67 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2017
68 Tiếng Anh 2 2.5 3.1 F 3.1 (F) 28/02/2017
69 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
70 Cung cấp điện 1.5 2.9 F 2.9 (F) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo