Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Đình Đại
Mã sinh viên: 0941040497
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 09/01/2015
2 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/07/2015 15/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
14 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
15 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
16 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
17 Kỹ thuật điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
18 Mạch điện 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
26 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
27 Máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
28 Điện tử công suất 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 9 A 9 (A)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
34 Truyền động điện 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
35 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
36 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
39 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
40 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
42 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
45 Điều khiển lô gíc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
47 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo