Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Ngân
Mã sinh viên: 0941040499
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2015
2 Vật lý 3.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5.30000019073486 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2015 ĐPK
14 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
15 Khí cụ điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
16 Hóa học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2015
17 Kỹ thuật điện tử 9.5 9 A 9 (A) 11/01/2016
18 Mạch điện 2 7.5 8 B 8 (B) 02/01/2016
19 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
23 Điện tử công suất 8 7.9 B 7.9 (B) 17/07/2016
24 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Máy điện 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
30 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
32 Truyền động điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2017
33 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
35 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
37 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
38 Điều khiển số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
39 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
40 Điều khiển lập trình PLC 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2017
42 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
45 Điều khiển lô gíc 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
46 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2016
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
51 Thực hành trang bị điện (I)
52 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2017
55 Mạch điện 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 08/02/2016
56 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
57 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2017
58 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo