Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Hữu Quyền
Mã sinh viên: 0941040504
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
2 Vật lý 2 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2015 ĐPK
3 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/03/2015 13/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 30/08/2015 ĐPK
10 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2015 ĐPK
14 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
15 Vật lý 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2015 17/09/2015
16 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
17 Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
19 Hóa học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2015
20 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
21 Mạch điện 2 2.5 4.4 D 4.4 (D) 02/01/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 25/12/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 07/06/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 An toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
29 Máy điện 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2016
30 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2016
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2016
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
36 Truyền động điện 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
37 Cung cấp điện 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
38 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
39 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
40 Điều khiển số 9 9 A 9 (A) 17/01/2017
41 Điều khiển lập trình PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
45 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Trang bị điện 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Thực hành trang bị điện (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
57 Mạch điện 1 9 9 A 9 (A) 08/02/2016
58 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
59 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
60 Kỹ thuật điện tử 7.5 8 B 8 (B) 31/08/2016
61 Tiếng Anh 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo